Mục lục:
- Honor 20 Pro dày hơn và nặng hơn
- Máy ảnh - Nó có thể giống nhau, nhưng không
- TẤM SO SÁNH
- RAM và bộ nhớ
- Chúng chỉ cách nhau vài mAh
- Giá bán
Honor 20 và Honor 20 Pro đã chính thức được công bố. Hai thiết bị mới này đến để cạnh tranh với phân khúc kinh tế cao cấp. Hai biến thể với bốn camera, màn hình có lỗ ở khu vực phía trên và phiên bản Android mới nhất. Nhưng… hai mô hình này khác nhau như thế nào? Chúng tôi đã so sánh chúng và chúng tôi sẽ cho bạn biết những đặc điểm mà chúng không có điểm chung là gì.
Honor 20 Pro dày hơn và nặng hơn
Nếu chúng ta nhìn vào bảng dữ liệu của nó, hai mô hình có cùng kích thước chiều rộng và chiều cao. Tuy nhiên, độ dày có phần rõ rệt hơn ở Honor 20 Pro là 8,44 mm so với 7,87 mm của Honor 20. Trọng lượng của nó cũng thay đổi, phiên bản cộng thêm vitamin nặng hơn vài gram: 182 gram so với 170 gram. Điều này có thể do các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như kích thước của pin hoặc máy ảnh.
Máy ảnh - Nó có thể giống nhau, nhưng không
Đúng là cả hai mẫu đều có camera bốn góc. Ống kính chính cũng vậy, cảm biến Sony không hơn không kém 48 megapixel. Những thay đổi đầu tiên chúng ta thấy trong máy ảnh này. Mẫu Pro có ống kính f / 1.4 trong khi Honor 20 có ống kính f / 1.8. Cả Honor 20 và Honor 20 Pro đều có cảm biến góc rộng 16 megapixel. Ở camera thứ ba, Honor 20 Pro có cảm biến tele 8 megapixel với zoom 3x. Trên Honor 20, đó là ống kính 5 megapixel cho độ sâu trường ảnh. Một lần nữa, chúng lại khớp với nhau trên cảm biến macro 2 megapixel cho camera thứ tư.
Do đó, chúng ta có thể nói rằng chúng có các cảm biến tương tự, nhưng cấu hình máy ảnh khác nhau về khả năng thu phóng và góc quay.
TẤM SO SÁNH
Danh dự 20 | Honor 20 Pro | |
màn | LCD 6.26 ”với độ phân giải Full HD + | LCD 6.26 ”với độ phân giải Full HD + |
Buồng chính |
|
|
Máy ảnh để chụp ảnh tự sướng | 32 megapixel | 32 megapixel |
Bộ nhớ trong | 128 GB, có thể mở rộng qua thẻ nhớ microSD | 256 GB, có thể mở rộng qua thẻ nhớ microSD |
Sự mở rộng | Có thể mở rộng bằng thẻ nhớ microSD | Có thể mở rộng bằng thẻ nhớ microSD |
Bộ xử lý và RAM | Kirin 980, tám lõi với RAM 6 GB | Kirin 980, tám lõi với RAM 8 GB |
Trống | 3.700 mAh, sạc nhanh 22W | 4.000 mAh, sạc nhanh 22W |
Hệ điều hành | Android 9.0 Pie với Magic UI | Android 9.0 Pie với Magic UI |
Kết nối | BT 5.0, GPS, USB Type-C, NFC | BT 5.0, GPS, USB Type-C, NFC |
SIM | sim nano | sim nano |
Thiết kế | Kim loại và kính, đầu đọc dấu vân tay ở bên cạnh | Kim loại và kính, đầu đọc dấu vân tay ở bên cạnh |
Kích thước | 154,25 x 73,97 x 7,87mm, 174 gam | 54,60 x 73,97 x 8,44mm, 182 gam |
Các tính năng nổi bật | Đầu đọc dấu vân tay ở bên cạnh, nhận dạng khuôn mặt, trí tuệ nhân tạo | Đầu đọc dấu vân tay ở bên cạnh, nhận dạng khuôn mặt, trí tuệ nhân tạo |
Ngày phát hành | Xác nhận | Xác nhận |
Giá bán | 500 euro | 600 euro |
RAM và bộ nhớ
Mặc dù hai thiết bị đi kèm với bộ vi xử lý Kirin 980, nhưng Honor 20 có RAM 8 GB, đi kèm với bộ nhớ trong 256 GB. Honor 20 giảm xuống còn 6 GB RAM và 128 GB bộ nhớ trong.
Chúng chỉ cách nhau vài mAh
Một điểm khác biệt nữa là về quyền tự chủ. Cả hai đều có cùng kích thước màn hình, nhưng mô hình cơ bản nhất có quyền tự chủ công bằng hơn. Trong trường hợp này là 3.700 mAh so với 4.000 mAh của mẫu Pro, có thể do Honor 20 có cấu hình RAM cơ bản hơn. Trong mọi trường hợp, nó sẽ không đáng chú ý trên pin.
Giá bán
Điểm khác biệt thứ năm là giá cả. Honor 20 sẽ đến với chi phí 500 euro. Honor 20 Pro sẽ có giá 600 euro. Sự khác biệt là 100 euro.
