Mục lục:
Những người yêu thích màn hình lớn không sẵn sàng chi hơn 450 euro cho một thiết bị di động, hãy có cơ hội với Sony Xperia 10 và Sony Xperia 10 Plus. Hai thiết bị đầu cuối tự hào có một bảng điều khiển siêu toàn cảnh rộng với tỷ lệ khung hình 21: 9, sẽ không khiến bạn thờ ơ với việc đọc hoặc xem nội dung đa phương tiện. Cả hai thiết bị đều di chuyển như cá trong nước trong phạm vi tầm trung. Chúng đi kèm với bộ vi xử lý Qualcomm, RAM 3 và 4 GB hoặc camera kép có con dấu của công ty.
Hiện tại, Sony Xperia 10 có thể được mua với giá 350 euro, 430 euro đối với mẫu Plus. Đây là một sự khác biệt nhỏ về giá, được đánh dấu bởi kích thước màn hình và bộ vi xử lý hoặc pin. Câu hỏi lớn là: có thực sự đáng để chi thêm 80 euro để có phiên bản Plus thay vì phiên bản tiêu chuẩn? Chúng tôi xem xét năm điểm khác biệt chính của chúng mà bạn sẽ thấy rõ.
Bảng so sánh
Sony Xperia 10 | Sony Xperia 10 Plus | |
màn | Màn hình LCD 6 inch với độ phân giải FullHD +, định dạng siêu rộng 21: 9 | Màn hình LCD 6,5 inch với độ phân giải FullHD +, định dạng siêu rộng 21: 9 |
Buồng chính | Máy ảnh kép: -
Cảm biến 13 megapixel - Cảm biến phụ 5 megapixel cho hiệu ứng Bokeh |
Máy ảnh kép: -
Cảm biến 12 megapixel - Cảm biến phụ 8 megapixel cho hiệu ứng Bokeh |
Máy ảnh để chụp ảnh tự sướng | 8 megapixel với tiêu điểm cố định | 8 megapixel với tiêu điểm cố định |
Bộ nhớ trong | Định dạng UFS 64 GB | Định dạng UFS 64 GB |
Sự mở rộng | Qua MicroSD lên đến 512 GB | Qua MicroSD lên đến 512 GB |
Bộ xử lý và RAM | Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 630, RAM 3GB | Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 636, RAM 4GB |
Trống | 2.870 mAh với sạc nhanh | 3.000 mAh với sạc nhanh |
Hệ điều hành | Android 9 Pie | Android 9 Pie |
Kết nối | BT, GPS, USB Type-C, NFC, WiFi | BT, GPS, USB Type-C, NFC, WiFi |
SIM | NanoSIM kép (hoặc nanoSIM cộng với MicroSD) | NanoSIM kép (hoặc nanoSIM cộng với MicroSD) |
Thiết kế | Các màu đen, xám, xanh và hồng, thân máy bằng kính Gorilla Glass 5 | Các màu đen, xám, xanh và vàng, thân máy bằng kính Gorilla Glass 5 |
Kích thước | 156 x 68 x 8,4 mm (trọng lượng 163 gram) | 167 x 73 x 8,3 mm (trọng lượng 180 gram) |
Các tính năng nổi bật | Đầu đọc dấu vân tay ở nút bên, chia đôi màn hình (đa nhiệm) | Đầu đọc dấu vân tay ở nút bên, chia đôi màn hình (đa nhiệm) |
Ngày phát hành | Có sẵn | Có sẵn |
Giá bán | 350 euro | 430 euro |
1. Màn hình và kích thước
Sự khác biệt chính giữa Sony Xperia 10 và 10 Plus nằm ở kích thước màn hình. Đầu tiên có bảng điều khiển 6 inch và thứ hai lên đến 6,5 inch. Đây là một sự khác biệt nhỏ, nhưng nó có thể quan trọng nếu bạn là một người đam mê phần này. Cả hai đều sử dụng công nghệ LCD, cùng độ phân giải (Full HD +) và tỷ lệ khung hình 21: 9. Điều này có nghĩa là cả hai màn hình đều là siêu toàn cảnh, một định dạng được sử dụng rộng rãi trong phim và truyền hình và giờ đây có thể sử dụng các thiết bị đầu cuối này để tái tạo các nội dung khác nhau. Cần lưu ý rằng để tận dụng lợi thế của loại bảng điều khiển dài này, công ty đã đưa vào một chức năng cho phép chia nó thành hai để mở hai ứng dụng cùng một lúc.
Ở cấp độ thiết kế, cả Sony Xperia 10 và 10 Plus đều hấp dẫn và phong cách. Công ty đã từ chối độ sáng và kính đặc trưng của các thiết bị đầu cuối đối thủ, thay vào đó đã sử dụng lớp hoàn thiện polycarbonate được gia cố bằng kính Gorilla Glass 5. Về mặt này, cả hai đều giống nhau, với thiết kế theo dòng của các mẫu Xperia khác, mặc dù với khung nhỏ hơn (đặc biệt là khung thấp hơn). Không có tai thỏ hoặc khía cạnh hoặc lỗ thủng trên màn hình. Tất nhiên, các kích thước khác nhau khi chọn mô hình này hay mô hình khác. Xperia 10 nhẹ hơn đáng kể so với người anh em của nó trong phạm vi (163 so với 180 gram), mặc dù thực tế nó dày (8,4 so với 8,3 mm).
2. Quyền lực
Chúng tôi cũng tìm thấy sự khác biệt về sức mạnh và hiệu suất. Sony Xperia 10 được trang bị vi xử lý Snapdragon 630 đi kèm với 3 GB RAM. Về phần mình, Xperia 10 Plus sở hữu chip Snapdragon 636 và 4 GB RAM. Đây là hai bộ vi xử lý rất phổ biến cho tầm trung và chúng sẽ cho phép bạn sử dụng các ứng dụng đơn giản, điều hướng và mở nhiều công cụ cùng lúc mà không gặp nhiều vấn đề. Về mặt logic, Xperia 10 Plus sẽ lỏng hơn một chút, mặc dù với việc sử dụng thường xuyên, nó không quá đáng chú ý.
3. Phần chụp ảnh
Phần chụp ảnh rất đồng đều ở hai dòng máy này, mặc dù cũng có sự khác biệt. Cả hai đều bao gồm một cảm biến kép. Tuy nhiên, của Xperia 10 là 13 + 5 megapixel và của 10 Plus là 12 + 8 megapixel, vì vậy chế độ làm mờ có nhiều khả năng hơn ở mẫu máy này. Cảm biến thứ hai này cũng cung cấp khả năng phóng đại thu phóng quang học để đạt được chất lượng tốt hơn trên các chủ thể ở xa. Hiện tại, chúng tôi chưa thể xác minh kết quả của những camera này. Trong buổi giới thiệu những chiếc điện thoại di động này tại MWC, chúng tôi đã có một cuộc họp đầu tiên, trong đó chúng tôi nhìn thấy những bức ảnh chụp ánh sáng, có khả năng đạt đủ chi tiết ở những nơi tối.
4. Pin
Một điểm khác biệt đáng chú ý giữa hai mẫu máy chị em này là pin. Sony Xperia 10 là 2.870 mAh và Xperia 10 Plus là 3.000 mAh (cả hai đều có sạc nhanh). Một lần nữa, sự khác biệt là khá nhỏ, vì vậy không nên quyết định chọn cái này hay cái kia.
5. Giá cả
Cuối cùng, giá cả là điểm khác biệt thứ năm mà chúng tôi muốn làm nổi bật. Sony Xperia 10 đã hạ cánh ở mức 350 euro, Xperia 10 Plus có giá cao hơn 80 euro, 430 euro. Nếu bạn thích màn hình lớn hơn càng tốt, bạn muốn hiệu suất cao hơn một chút, bạn thích ảnh bokeh, hoặc bạn từ chối mua một chiếc điện thoại có pin dưới 3.000 mAh, thì bạn nên trả nhiều hơn một chút cho phiên bản Plus. Nếu những gì bạn định sử dụng điện thoại là duyệt, viết WhatsApp, đăng trên Instagram hoặc xem video kỳ quặc với Xperia 10, bạn sẽ có quá đủ.
